Có 2 kết quả:
声索国 shēng suǒ guó ㄕㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ • 聲索國 shēng suǒ guó ㄕㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
claimant country (in a territorial dispute)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
claimant country (in a territorial dispute)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0