Có 2 kết quả:

声索国 shēng suǒ guó ㄕㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ聲索國 shēng suǒ guó ㄕㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

claimant country (in a territorial dispute)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

claimant country (in a territorial dispute)

Bình luận 0